Tay kéo linh hoạt và chắc chắn liên tục. Sợi bông có hàm lượng sợi cao có độ bền và độ chắc chắn cao.
Quấn chặt không có khớpChất lượng tốt, độ dày đồng đều và không có mối nối.Sợi mịn có độ bền cao chống mài mòn.
| Trọng lượng đơn (kg) | Loại cuộn chỉ | Đóng gói | Thông số kỹ thuật | Lớp |
|---|---|---|---|---|
| 0.15 | Nón nhựa màu vàng 50g | Thùng carton | 100/thùng carton | 3-6 lớp |
| 0.20 | Thùng carton | 75/thùng carton | 3-6 lớp | |
| 0.25 | Thùng carton | 75/thùng carton | 3-6 lớp | |
| 0.15 | Cốc giấy 20g | Thùng carton | 100/thùng carton | 3-6 lớp |
| 0.20 | Thùng carton | 75/thùng carton | 3-6 lớp | |
| 0.10 | Một loại nón 100g | Thùng carton | 160/thùng carton | 3-6 lớp |
| 0.16 | Thùng carton | 100/thùng carton | 3-6 lớp | |
| 0.19 | Thùng carton | 100/thùng carton | 3-6 lớp | |
| 0.06 | Côn loại C 30g | Thùng carton | 100/thùng carton | 3-6 lớp |
| 0.10 | Thùng carton | 100/thùng carton | 3-6 lớp | |
| 0.16 | Loại D, hình nón, 120g | Túi | 100/túi | 3-6 lớp |
| 0.20 | Túi | 75/túi | 3-6 lớp | |
| 0.15 | Loại E, hình nón, 80g | Túi | 100/túi | 3-6 lớp |
| 0.20 | Túi | 75/túi | 3-6 lớp | |
| 0.60 | Cốc lớn 480g | Túi | 20/túi | 3-15 lớp |
| 0.65 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.70 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.75 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.80 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.85 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.90 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.95 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 1.00 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.60 | Hộp nhỏ 350g | Túi | 20/túi | 3-15 lớp |
| 0.65 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.70 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.75 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.80 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.85 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.90 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.95 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 1.00 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.60 | Cốc giấy 150g | Túi | 20/túi | 3-15 lớp |
| 0.65 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.70 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.75 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.80 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.85 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.90 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 0.95 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 1.00 | Túi | 20/túi | 3-15 lớp | |
| 1.50 | Túi | 15/túi | 3-15 lớp | |
| 2.00 | Túi | 12/túi | 3-15 lớp | |
| 2.50 | Túi | 10/túi | 3-15 lớp | |
| 5.00 | 230 nón giấy cao 100g | Túi | 6/túi | 3-15 lớp |
| 5.00 | 290 nón giấy cao 100g | Túi | 6/túi | 3-15 lớp |
| 5.00 | 290 nón giấy cao 100g hình tháp | Túi | 6/túi | 3-15 lớp |
Ứng dụng

